Âm Hán Việt của 勤仕 là "cần sĩ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 勤 [cần] 仕 [sĩ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 勤仕 là きんし [kinshi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きん‐し【勤仕】 読み方:きんし [名](スル)《「きんじ」とも》職務・役目をつとめ、つかえること。ごんし。「宮中に—する」 #ごん‐し【勤仕】 読み方:ごんし ⇒きんし(勤仕) Similar words: 勤サービス奉仕務め勤め