Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 勝( thắng )    絶( tuyệt )  
Âm Hán Việt của 勝絶  là "thắng tuyệt ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
勝  [thăng , thắng ] 絶  [tuyệt ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 勝絶  là しょうせつ [shousetsu]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content 三省堂大辞林第三版 しょうせつ[0]【勝絶▽】  日本の音名。十二律の四番目。中国の十二律の夾鐘(きようしよう)に相当し、音高は西洋音楽のへ音にほぼ等しい。→しょうぜつ(勝絶) #デジタル大辞泉 しょう‐せつ【勝▽絶】  読み方:しょうせつ 日本音楽の十二律の一。基音の壱越(いちこつ)より三律高い音で、中国の十二律の夾鐘(きょうしょう)、洋楽のへ音にあたる。 #しょう‐ぜつ【勝絶】  読み方:しょうぜつ [名・形動 ナリ] 1景色や味わいなどのきわめて すぐれていること。また、そのさま。 「振舞の菜に醤(ひしほ)出たり。風味ことに—なり」〈咄・醒睡笑・七〉 2⇒しょうせつ(勝絶)Similar words :光栄   輝かしい   麗らか   華々しい   花々しい  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 vượt trội, chiến thắng tuyệt đối