Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 勝( thắng ) 手( thủ ) 方( phương )
Âm Hán Việt của 勝手方 là "thắng thủ phương ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
勝 [thăng , thắng ] 手 [thủ ] 方 [phương ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 勝手方 là かってかた [kattekata]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かって‐かた【勝手方】 読み方:かってかた 1台所。食物を調理する所。また、その係の人。 2台所に近い方。下(しも)の座。 3江戸幕府の職制中の分掌名。勘定奉行をはじめ老中・若年寄などのうち、もっぱら財政を担当したもの。 #勝手方 歴史民俗用語辞典 読み方:カッテガタ(kattegata)江戸幕府の職名。[Similar phrases]
キッチン 勝手方 勝手許 厨下 庖厨Similar words :板前 賄い方 板場 煮炊き 御飯炊き
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phương án riêng, cách thức riêng