Âm Hán Việt của 勘違い là "khám vy i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 勘 [khám] 違 [vi] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 勘違い là かんちがい [kanchigai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かんちがい:-ちがひ[3]【勘違い】 (名):スル 思い違いをすること。「どうやら-(を)していたらしい」 Similar words: 取違え考え違い思い違い心得違い誤解