Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)勘(khám)Âm Hán Việt của 勘 là "khám". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 勘 [khám]
Cách đọc tiếng Nhật của 勘 là かん [kan]
デジタル大辞泉かん【勘】1物事の意味やよしあしを直感的に感じとり、判断する能力。「勘が働く」2古文書で、内容の了解を示す符号や点。#かん【勘】[常用漢字] [音]カン(漢) [訓]かんがえる1考え合わせる。つき合わせて調べる。「勘案・勘考・勘合・勘定/校勘」2罪を調べただす。「勘気・勘当/推勘・勅勘」3直感。第六感。「勘所(かんどころ)/山勘(やまかん)」4「勘定」の略。「割勘」[名のり]さだ・さだむ・のり[難読]勘解由使(かげゆし)