Âm Hán Việt của 動作 là "động tác".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 動 [động] 作 [tác]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 動作 là どうさ [dousa]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 どうさ[1]【動作】 (名):スル ①事を行うために体を動かすこと。また、その時の体の動き。挙措。所作。「機敏な-で動く」「-がのろい」「外来の事物に応じて-した一時のレアクションである/渋江抽斎:鷗外」 ②機械装置やシステムなどが動くこと。作動。「誤-」 Similar words: 性能パフォーマンス機能作動動く