Âm Hán Việt của 動き回る là "động ki hồi ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 動 [động] き [ki] 回 [hối, hồi] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 動き回る là うごきまわる [ugokimawaru]