Âm Hán Việt của 動き là "động ki".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 動 [động] き [ki]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 動き là うごき [ugoki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 うごき【動き】 読み方:うごき 1動くこと。また、動くようす。「雲の—が速い」「計器の針の—に注意する」 2状態・情勢・内容などが変わること。変動。変化。「相場の—」「世の中の—」 Similar words: 動提言運動