Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)勇(dũng) 敢(cảm)Âm Hán Việt của 勇敢 là "dũng cảm". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 勇 [dũng] 敢 [cảm]
Cách đọc tiếng Nhật của 勇敢 là ゆうかん [yuukan]
デジタル大辞泉ゆう‐かん【勇敢】読み方:ゆうかん[名・形動]勇気があり、危険や困難を恐れないこと。また、そのさま。「巨悪に—にも立ち向かう」「—な行動」[派生]ゆうかんさ[名]#よう‐かん【▽勇敢/▽勇×悍】読み方:ようかん[名・形動 ナリ]「ゆうかん(勇敢)」に同じ。「すこし—にあしき人にてぞおはせし」〈大鏡・伊尹〉Similar words:放胆 大胆 豪胆 剛胆