Âm Hán Việt của 勇名 là "dzũng danh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 勇 [dũng] 名 [danh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 勇名 là ゆうめい [yuumei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ゆう‐めい【勇名】 読み方:ゆうめい 勇気があるという評判。「天下に—をはせる」「—をとどろかす」 Similar words: 令聞威名令名才名英名