Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 勇( dzũng )
Âm Hán Việt của 勇 là "dzũng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
勇 [dũng]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 勇 là ゆう [yuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ゆう【勇】 読み方:ゆう [音]ユウ(呉) [訓]いさむ[学習漢字]4年 1気力が盛んに奮い立つ。いさみ立つ。いさましい。「勇敢・勇気・勇士・勇壮・勇猛・勇躍/義勇・豪勇・大勇・忠勇・沈勇・蛮勇・武勇」 2思いきりがよい。「勇退・勇断」[名のり]いさ・いさお・いさみ・お・さ・そよ・たけ・たけし・とし・はや・よ #ゆう【勇】 読み方:ゆう いさましいこと。勇気。「匹夫の—」 #勇 読み方:いさみ 酒をいふ。羽前羽後地方の方言。酒を云ふ。〔秋田、山形の方言〕酒をいう。〔秋田・山形〕分類秋田、山形の方言、秋田/山形、羽前羽後地方 #勇 読み方:ゆう 呉服、太物店、及び足袋屋の通り符牒で四といふ数量を表す。通り符牒を参照せよ(※巻末「通り符牒」参照)。〔符牒〕四。〔足袋商〕分類符牒、足袋商 隠語大辞典は、明治以降の隠語解説文献や辞典、関係記事などをオリジナルのまま収録しているため、不適切な項目が含れていることもあります。ご了承くださいませ。お問い合わせ。 #勇 名字読み方勇いさみ,いさむ 名字辞典では、珍しい名字を中心に扱っているため、一般的な名字の読み方とは異なる場合がございます。 JMnedict #勇 姓読み方勇いさみ勇ゆう勇ゆうざきSimilar words :腹 度胸 胆力 意気 勇気
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
dũng cảm, can đảm, lòng dũng cảm