Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)勃
Âm Hán Việt của 勃 là "bột".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
勃 [bột]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 勃 là ぼつ [botsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
ぼつ【勃】
読み方:ぼつ
[常用漢字] [音]ボツ(慣)
1物事が急に起こる。「勃起・勃興・勃然・勃発」
2盛んにわき起こるさま。「勃勃/鬱勃(うつぼつ)」
[難読]勃牙利(ブルガリア)
#
ボロン【勃】 世界宗教用語大事典
梵字の種子一字の音を漢音写したもの。山伏の吹く法螺貝はボロンとかボロボンと鳴るとされ、悪霊を鎮めるとされる。→一字金輪 法螺貝
Similar words:
上騰 栄達 上り リフト 上昇
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trỗi dậy, sinh sôi, phát triển