Âm Hán Việt của 労賃 là "lao nhẫm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 労 [lao] 賃 [nhẫm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 労賃 là ろうちん [rouchin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ろう‐ちん〔ラウ‐〕【労賃】 読み方:ろうちん 労働に対する報酬としての賃金。労働賃金。労銀。 Similar words: 俸給給料ペイ賃金賃銭