Âm Hán Việt của 労務者 là "lao vụ giả".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 労 [lao] 務 [vụ] 者 [giả]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 労務者 là ろうむしゃ [roumusha]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ろうむ‐しゃ〔ラウム‐〕【労務者】 読み方:ろうむしゃ 一定の雇用契約を結んで主に肉体労働に従事する人。労働者。 #ウィキペディア(Wikipedia) 労務者 労務者(ろうむ)とは、 Similar words: 労働者プロレタリア勤労者無産者ワーカー