Âm Hán Việt của 労働力 là "lao động lực".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 労 [lao] 働 [động, động] 力 [lực]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 労働力 là ろうどうりょく [roudouryoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ろうどう‐りょく〔ラウドウ‐〕【労働力】 読み方:ろうどうりょく 物を生産するために費やされる人間の精神的、肉体的な能力。 Similar words: 人手人マンパワー人員労働力人口
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lực lượng lao động, sức lao động, nguồn nhân lực, người lao động