Âm Hán Việt của 励む là "lệ mu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 励 [lệ] む [mu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 励む là はげむ [hagemu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 はげ・む【励む】 読み方:はげむ [動マ五(四)] 1気持ちを奮い起こして物事をする。心を打ち込んで努める。精を出す。「学業に—・む」「日夜研究に—・む」 2力をふるいおこす。「こはき力を—・みて」〈宇津保・俊蔭〉 Similar words: 心懸ける勤しむ勉める努める力行