Âm Hán Việt của 励み là "lệ mi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 励 [lệ] み [mi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 励み là はげみ [hagemi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 はげみ[3]【励み】 ①励むこと。精を出すこと。「お-の御様子」 ②心を励ます支えや頼りとなるもの。「-になる」 Similar words: 刺戟刺激剤インセンティブ誘因刺激
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sự cổ vũ, khuyến khích, động viên, kích thích, tạo động lực