Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 努( nỗ ) 力( lực )
Âm Hán Việt của 努力 là "nỗ lực ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
努 [nỗ ] 力 [lực ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 努力 là どりょく [doryoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ゆめ [副]《3が原義》 1(あとに禁止を表す語を伴って)決して。必ず。「—油断するな」 2(あとに打消しの語を伴って)少しも。夢にも。「ここで会えるとは—思わなかった」 3つとめて。気をつけて。「向つ峰(を)に立てる桃の木成らめやと人そささやく汝が心—」〈万・一三五六〉 #ど‐りょく【努力】 読み方:どりょく [名](スル)ある目的のために力を尽くして励むこと。「—が実る」「たゆまず—する」「—家」Similar words :試み 取り組み トライ 取組 取組み
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nỗ lực, cố gắng, chăm chỉ, sự phấn đấu