Âm Hán Việt của 努めて là "nỗ mete".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 努 [nỗ] め [me] て [te]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 努めて là つとめて [tsutomete]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 つとめ‐て【努めて/▽勉めて/▽力めて】 読み方:つとめて [副]できるだけ努力をして。なんとか骨を折って。「―明るく振る舞う」 Similar words: 精々精精成る丈成る可く成るたけ