Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 助( trợ ) 手( thủ )
Âm Hán Việt của 助手 là "trợ thủ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
助 [trợ] 手 [thủ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 助手 là じょしゅ [joshu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 じょ‐しゅ【助手】 読み方:じょしゅ 1仕事の手助けをする人。 2大学で、教授・准教授・助教の職務を助ける職。また、その人。学校教育法では、「その所属する組織における教育研究の円滑な実施に必要な業務に従事する」と規定される。 #すけ‐て【助手】 読み方:すけて 1仕事など の手 助けをする人。手伝い。すけっと。 2節会(せちえ)相撲で、最上位の最手(ほて)に次ぐ力士。今の関脇にあたる。 歯科用語 #助手(じょしゅ) 患者さんが安心して診療を受けられるよう心を配り、診療の介助をするアシスタントのこと。歯科医師、歯科衛生士、歯科技工士らとともに歯科医療を支える重要な役割を担う。Similar words :お手伝い 補佐人 輔佐 ヘルパー 補佐
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trợ lý, người hỗ trợ, người phụ tá