Âm Hán Việt của 助け là "trợ ke".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 助 [trợ] け [ke]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 助け là たすけ [tasuke]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 たすけ【助け/▽扶け】 読み方:たすけ 1たすけること。また、その人。「—を呼ぶ」 2手助けしたり補ったりするもの。「友人の忠告が—になる」 Similar words: 救出救い救救済