Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 加( gia ) 減( giảm )
Âm Hán Việt của 加減 là "gia giảm ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
加 [gia] 減 [giảm]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 加減 là かげん [kagen]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 かげん【加減】 一(名):スル ①[0][1]加えることと減らすこと。 ②[0][1]数学で、加法と減法。 ③[0]物の具合や物の程度をほどよくすること。また、ほどよく整えられた具合や程度。「温度を-する」「塩の量を-する」「風呂の-をみる」 ④[0]物事の状態や調子。健康状態。また、時候などにもいう。「お-はいかがですか」「陽気の-」 ⑤[0]物事の傾向。気味。「五六冊の洋書表紙いたく磨(す)れたるは、折々枕にする-なるべし/当世書生気質:逍遥」 二(接尾) 名詞や動詞の連用形に付く。 ①程度・具合などの意を表す。「彼の馬鹿さ-にあきれる」「そばのゆで-をみる」 ②ちょうどよい状態にあることの意を表す。…具合。「飲み-のお茶」 ③そういう傾向にあること、その気味があることなどの意を表す。「うつむき-に歩く」Similar words :チューニング 調律 調整 調節 具合い
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
điều chỉnh, cân nhắc, điều hòa, mức độ