Âm Hán Việt của 加入 là "gia nhập".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 加 [gia] 入 [nhập]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 加入 là かにゅう [kanyuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 か‐にゅう〔‐ニフ〕【加入】 読み方:かにゅう [名](スル)団体や組織などの仲間に加わること。「国連に—する」「保険に—する」 Similar words: 属する交じる交ざる参加入会