Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 加( gia ) わ( wa ) る( ru )
Âm Hán Việt của 加わる là "gia wa ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
加 [gia] わ [wa ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 加わる là くわわる [kuwawaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 くわわ・る〔くははる〕【加わる】 [動ラ五(四)] 1あるものに、さらに他のものが添えられてその数・量・程度が増す。「会員が新しく―・る」「要素が―・る」「貫禄が―・る」 2ある事に参加する。仲間に入る。「一行に―・る」「話に―・る」 3度合いが強くなる。その程度や状態が増す。「暑さが―・る」「スピードが―・る」 4ある作用が他に及ぶ。行き渡る。「圧力が―・る」[可能]くわわれる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thêm vào, gia nhập, tham gia