Âm Hán Việt của 功業 là "công nghiệp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 功 [công] 業 [nghiệp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 功業 là こうぎょう [kougyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こう‐ぎょう〔‐ゲフ〕【功業】 読み方:こうぎょう 功績の著しい事業。また、功績。てがら。「—を立てる」 Similar words: 功績功手柄偉勲業績