Âm Hán Việt của 力量 là "lực lượng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 力 [lực] 量 [lương, lượng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 力量 là りきりょう [rikiryou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 りきりょう:-りやう[0]【力量】 ①力の強さの度合。また、能力の程度。腕前。「-が問われる」 ②能力があること。力があること。「武芸-の聞えある上官二人/読本・弓張月:拾遺」 Similar words: 才幹才能才腕才能