Âm Hán Việt của 力点 là "lực điểm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 力 [lực] 点 [điểm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 力点 là りきてん [rikiten]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 りき‐てん【力点】 読み方:りきてん 1てこの原理を応用した道具で物を動かすときに力を加える所。→支点→作用点 2重視する所。主眼。「機能に—を置いた設計」 Similar words: 強調ストレス強勢アクセント