Âm Hán Việt của 力強い là "lực cường i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 力 [lực] 強 [cường, cưỡng] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 力強い là ちからづよい [chikaradzuyoi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ちから‐づよ・い【力強い】 読み方:ちからづよい [形][文]ちからづよ・し[ク] 1いかにも力がありそうに見えるさま。力がこもっていて頼もしく感じられるさま。「—・い横綱の土俵入り」「—・い演説」 2たよりになるさま。安心できるさま。気強い。「彼に来てもらえば—・い」 Similar words: 確か