Âm Hán Việt của 力付ける là "lực phó keru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 力 [lực] 付 [phó] け [ke] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 力付ける là ちからづける [chikaradzukeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ちから‐づ・ける【力付ける】 読み方:ちからづける [動カ下一][文]ちからづ・く[カ下二]元気が出るように励ます。元気づける。「温かい言葉で―・ける」 Similar words: 奨める勧める薦める応援励ます