Âm Hán Việt của 剽賊 là "phiếu tặc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 剽 [phiếu, phiểu] 賊 [tặc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 剽賊 là ひょうぞく [hyouzoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ひょう‐ぞく〔ヘウ‐〕【×剽賊】 読み方:ひょうぞく 通行人をおどして金品を奪う賊。追いはぎ。「—の為にあやめられた、旅人の死骸ではあるまいかと」〈菊池寛・恩讐の彼方に〉 Similar words: 押込み強盗強盗白波賊徒匪徒