Âm Hán Việt của 創痍 là "sáng di".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 創 [sang, sáng] 痍 [di]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 創痍 là そうい [soui]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 そう‐い〔サウ‐〕【創×痍】 読み方:そうい 1刃物などでからだに受けた傷。創傷。また、精神的痛手。「心の—をいやす」「満身—」 2手ひどく受けた損害。 Similar words: 手疵創傷傷口手創瑕