Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 割( cát ) 賦( phú )
Âm Hán Việt của 割賦 là "cát phú ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
割 [cát ] 賦 [phú ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 割賦 là かっぷ [kappu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かっ‐ぷ【割賦】 読み方:かっぷ 代金を何回かに分けて支払うこと。また、そういう支払い方法。月賦・年賦の類。分割払い。→割賦(わっぷ) #わっ‐ぷ【割賦/割符】 読み方:わっぷ 《「わりふ」の音変化》 1負債・代金などを月賦・年賦などで何回かに分割して 支払うこと。かっぷ。 2何回かに割り当てて配ること。配分。「夫々に高にあはせて—いたすつもり」〈地獄楽日記〉Similar words :クォーター 割振り 割り振り 割前 クオータ
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trả góp, hình thức trả góp, thanh toán từng phần