Âm Hán Việt của 割り込む là "cát ri vu mu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 割 [cát] り [ri] 込 [vu, chứa] む [mu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 割り込む là わりこむ [warikomu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 わり‐こ・む【割(り)込む】 読み方:わりこむ [動マ五(四)] 1無理に押し分けて入り込む。「順番待ちの列に—・む」「人の話に—・む」 2取引相場で、相場がある値段より安くなる。「下限とされた線をあっさりと—・む」 Similar words: 妨害邪魔立て中断邪魔遮る