Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)割(cát) り(ri) 込(vu) む(mu)Âm Hán Việt của 割り込む là "cát ri vu mu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 割 [cát] り [ri] 込 [vu, chứa] む [mu]
Cách đọc tiếng Nhật của 割り込む là わりこむ [warikomu]
デジタル大辞泉わり‐こ・む【割(り)込む】[動マ五(四)]1無理に押し分けて入り込む。「順番待ちの列に―・む」「人の話に―・む」2取引相場で、相場がある値段より安くなる。「下限とされた線をあっさりと―・む」