Âm Hán Việt của 割り当て là "cát ri đáng te".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 割 [cát] り [ri] 当 [đang, đáng, đương] て [te]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 割り当て là わりあて [wariate]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 わり‐あて【割(り)当て】 読み方:わりあて 割り当てること。また、割り当てたもの。割り前。「仕事の―をする」 #ウィキペディア(Wikipedia) 割り当て 割り当て(en:allocation)は、以下を参照。 Similar words: 割り割振り割り振り割アサインメント