Âm Hán Việt của 割り出す là "cát ri xuất su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 割 [cát] り [ri] 出 [xuất] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 割り出す là わりだす [waridasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 わり‐だ・す【割(り)出す】 読み方:わりだす [動サ五(四)] 1計算して結果を出す。算出する。「坪単価を—・す」 2ある根拠に基づいて推論し、結論を導き出す。「遺留品から犯人を—・す」 Similar words: 演繹推理推論推究推定