Âm Hán Việt của 剣が峰 là "kiếm ga phong".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 剣 [kiếm] が [ga] 峰 [phong]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 剣が峰 là けんがみね [kengamine]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 けん‐が‐みね【剣が峰】 読み方:けんがみね 1火山の噴火口の周縁。特に、富士山頂についていう。 2相撲で、土俵の円周を作る俵の上面。「—で残す」 3それ以上少しの余裕もない、ぎりぎりの状態。物事の成否の決まる瀬戸際。「—に立たされる」 Similar words: 九死絶体絶命危機一髪瀬戸際ピンチ