Âm Hán Việt của 剛毅 là "cương nghị".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 剛 [cương] 毅 [nghị]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 剛毅 là ごうき [gouki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ごうき:がう-[1]【剛毅▼・豪毅▼】 (名・形動)[文]:ナリ 意志がしっかりしていて物事にひるまない・こと(さま)。「-な人柄」「-なる人物を慕ふ/欺かざるの記:独歩」 [句項目]剛毅木訥仁に近し Similar words: 大胆不敵肝っ魂放胆大胆度胸