Âm Hán Việt của 前部 là "tiền bộ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 前 [tiền] 部 [bộ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 前部 là ぜんぶ [zenbu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぜん‐ぶ【前部】 前の部分。また、前の方。「車両の前部が損傷する」⇔後部。
#三省堂大辞林第三版 ぜんぶ[1]【前部】 前の部分。⇔後部「車体の-」 Similar words: 表フロント前面真面表側
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phần trước, khu vực phía trước, phía trước, phần đầu, phần trước mặt