Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 前( tiền ) 蹤( tung )
Âm Hán Việt của 前蹤 là "tiền tung ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
前 [tiền] 蹤 [tung]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 前蹤 là ぜんしょう [zenshou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ぜん‐しょう【前×蹤】 「先蹤(せんしょう) 」に同じ。 #三省堂大辞林第三版 ぜんしょう[0]【前蹤▼】 「先蹤 」に同じ。「儀式-を守らず/盛衰記:23」Similar words :先蹤 先例 前例 適例 実例
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tiền lệ trước, dấu vết trước