Âm Hán Việt của 前後不覚 là "tiền hậu bất giác".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 前 [tiền] 後 [hấu, hậu] 不 [bất, phầu, phi, phủ] 覚 [giác, giáo]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 前後不覚 là ぜんごふかく [zengofukaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぜんご‐ふかく【前後不覚】 読み方:ぜんごふかく あとさきの区別もつかなくなるほど、正体を失うこと。「—に酔いつぶれる」 Similar words: 無意識不覚