Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 削( tước ) 除( trừ )
Âm Hán Việt của 削除 là "tước trừ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
削 [tước] 除 [trừ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 削除 là さくじょ [sakujo]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 さく‐じょ〔‐ヂヨ〕【削除】 [名](スル)文章などの一部を、けずりとること。「不穏当な発言を議事録から削除する」 写真用語 #削除 読み方:さくじょ 撮影したデジタル画像をメモリから消し去ること。消去とも言う。一度削除したデータは二度と元に戻らないので、本当に削除するのかどうか、カメラが重ねて確認してくることが多い。誤認削除を防止するため、画像にプロテクト(ロック)をかけることが可能な機種が多い。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
xóa bỏ, loại bỏ, xóa đi