Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)削(tước) 減(giảm)Âm Hán Việt của 削減 là "tước giảm". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 削 [tước] 減 [giảm]
Cách đọc tiếng Nhật của 削減 là さくげん [sakugen]
三省堂大辞林第三版さくげん[0]【削減】(名):スル削ってへらすこと。「軍事予算を-する」#デジタル大辞泉さく‐げん【削減】読み方:さくげん[名](スル)現にあるものを、けずってへらすこと。「予算を—する」Similar words:短縮 減少 減反 縮小 値下げ 節約 節減 カット