Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 削( tước ) る( ru )
Âm Hán Việt của 削る là "tước ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
削 [tước] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 削る là けずる [kezuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 けず・る〔けづる〕【削る】 [動ラ五(四)] 1刃物で物の表面を薄く切り取る。そぐ。「鉛筆を―・る」 2一部分を取り除いて全体の量を減らす。削減する。「予算を―・る」「人員を―・る」 3全体からその部分を取り除く。削除する。「文章を―・って短くする」「名簿から名前を―・る」 4《大工仲間の語から。「板をけずる」の略という》酒を飲む。「甚五郎左がきいて―・るなり」〈柳多留・五五〉[可能]けずれる[動ラ下二]「けずれる」の文語形。[下接句]命を削る・鎬(しのぎ)を削る・茅茨(ぼうし)剪(き)らず采椽(さいてん)削らず・骨身を削る・身を削る #はつ・る【▽削る】 [動ラ五(四)] 1少しずつけずる。「材(き)を―・る斧(よき)の音」〈露伴・五重塔〉 2皮をはぐ。「兎を捕へ皮を―・りて野に放つ」〈霊異記・上〉 #へず・る〔へづる〕【▽剝る/▽折る/▽削る】 [動ラ五(四)]《古くは「へつる」》 1削って取る。取って減らす。「小遣いを―・られる」 2上前をはねる。かすめ取る。「売り上げをこっそり―・る」[可能]へずれる #へず・る〔へづる〕【▽剝る/▽折る/▽削る】 [動ラ五(四)]《古くは「へつる」》 1削って取る。取って減らす。「小遣いを—・られる」 2上前をはねる。かすめ取る。「売り上げをこっそり—・る」[可能]へずれる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
gọt, mài, làm sắc, cắt giảm, tỉa