Âm Hán Việt của 剃り là "thế ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 剃 [thế] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 剃り là そり [sori]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 そり【×剃り】 読み方:そり 1そること。また、そりぐあい。「—を入れる」 2かみそり。「—を当てなくっちゃ駄目ですぜ」〈漱石・草枕〉 Similar words: カミソリ髪剃り剃刀