Âm Hán Việt của 刻限 là "khắc hạn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 刻 [khắc] 限 [hạn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 刻限 là こくげん [kokugen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 こくげん[3][2]【刻限】 ①指定した時刻。定刻。「-に遅れる」「返済の-を切る」 ②時刻。時間。「日の暮れる-」 Similar words: 時時刻時間