Âm Hán Việt của 刻薄 là "khắc bạc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 刻 [khắc] 薄 [bác, bạc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 刻薄 là こくはく [kokuhaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 こくはく[0]【酷薄・刻薄】 (名・形動)[文]:ナリ むごく、思いやりがない・こと(さま)。「残忍な-な人間/平凡:四迷」 [派生]-さ(名) Similar words: 無残暴虐無惨刻薄暴戻