Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 刻( khắc ) む( mu )
Âm Hán Việt của 刻む là "khắc mu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
刻 [khắc] む [mu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 刻む là きざむ [kizamu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 きざ・む【刻む】 読み方:きざむ [動マ五(四)] 1刃物で物を細かく切る。「ネギを—・む」 2物の形を彫りつける。彫刻する。「仏像を—・む」 3刃物などで筋状に切れ目を入れる。また、彫ったような凹凸をつける。「文字を碑に—・む」「額に—・まれたしわ」 4細かく区切るようにして継続・進行していく。「柱時計が時を—・む」「年輪を—・む」 5心の中にしっかりとどめる。しっかりと記憶する。「忠告を胸に—・む」「心に—・まれた幼い頃の記憶」 6入れ墨をする。「面(おもて)を—・みて」〈雄略紀〉 7責め苦しめる。さいなむ。「わが身をただ今までいろいろに—・まれ」〈浮・文反古・五〉 [可能]きざめるSimilar words :印す 銘打つ 標す
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
khắc, chạm khắc, cắt xén, cắt thành phần nhỏ