Âm Hán Việt của 刺激剤 là "thích kích tễ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 刺 [thích, thứ] 激 [kích] 剤 [tễ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 刺激剤 là しげきざい [shigekizai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しげきざい[3][0]【刺激剤】 ①生体の一部に刺激を与えて、生理的活動・生理作用などを促進させる薬剤。 ②人の心に働きかけて、発奮させる原因となる物事のたとえ。 Similar words: 興奮剤覚醒剤刺戟励みインセンティブ