Âm Hán Việt của 制限 là "chế hạn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 制 [chế] 限 [hạn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 制限 là せいげん [seigen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 せいげん[3]【制限】 (名):スル 物事の限界を定めること。また、その限度。「応募資格を-する」 Similar words: 制約抑制限度限定限界