Âm Hán Việt của 制覇 là "chế bá".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 制 [chế] 覇 [bá, phách]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 制覇 là せいは [seiha]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 せいは[1]【制覇】 (名):スル ①覇権をにぎること。「世界-の野望」 ②競技・試合などに優勝すること。「全国大会を-する」 Similar words: 征討討伐征伐征服統べる
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chinh phục, giành chiến thắng, đạt được, thống trị